Có 3 kết quả:
燮理 xiè lǐ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄧˇ • 謝禮 xiè lǐ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄧˇ • 谢礼 xiè lǐ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) to adapt
(3) to adjust
(2) to adapt
(3) to adjust
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honorarium
(2) gift as thanks
(2) gift as thanks
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honorarium
(2) gift as thanks
(2) gift as thanks